FAQs About the word clop-clopping

lộc cộc

a sound of rhythmically repeated clops

lóc cóc,nhịp gõ,tiếng ồn,Phun xạ,hót ríu ra,tiếng leng keng,mâu thuẫn,nhấp chuột,bắn tung tóe,trét

No antonyms found.

clop-clopped => lóc cóc, clones => bản sao, cloned => nhân bản, clomps => guốc, clomping => dậm chân,