Vietnamese Meaning of clop-clopping
lộc cộc
Other Vietnamese words related to lộc cộc
Nearest Words of clop-clopping
Definitions and Meaning of clop-clopping in English
clop-clopping
a sound of rhythmically repeated clops
FAQs About the word clop-clopping
lộc cộc
a sound of rhythmically repeated clops
lóc cóc,nhịp gõ,tiếng ồn,Phun xạ,hót ríu ra,tiếng leng keng,mâu thuẫn,nhấp chuột,bắn tung tóe,trét
No antonyms found.
clop-clopped => lóc cóc, clones => bản sao, cloned => nhân bản, clomps => guốc, clomping => dậm chân,