Vietnamese Meaning of clomping
dậm chân
Other Vietnamese words related to dậm chân
Nearest Words of clomping
Definitions and Meaning of clomping in English
clomping
clump entry 2 sense 1, clump sense 1
FAQs About the word clomping
dậm chân
clump entry 2 sense 1, clump sense 1
xông vào,vụng về,vón cục,quằn quại,Phi nước đại,chậm chạp,vón cục,đập mạnh,vết trầy xước,cuộc ẩu đả
No antonyms found.
clomped => dậm chân, cloistresses => nữ tu sĩ, cloisters => tu viện, clogs => Guốc, clog (up) => tắc nghẽn,