FAQs About the word scuffling

cuộc ẩu đả

of Scuffle

trộn bài,dẫm,vấp ngã,xông vào,vón cục,kéo lê,quằn quại,vận chuyển,chậm chạp,vón cục

bờ,trượt,trượt,đánh trứng,làn gió mát,trôi dạt,nổi,treo,Lơ lửng,phất phơ

scuffled => đánh nhau, scuffle hoe => Cuốc, scuffle => cuộc ẩu đả, scuffing => vết trầy xước, scuffer => dép lê,