Vietnamese Meaning of scuffling
cuộc ẩu đả
Other Vietnamese words related to cuộc ẩu đả
- trộn bài
- dẫm
- vấp ngã
- xông vào
- vón cục
- kéo lê
- quằn quại
- vận chuyển
- chậm chạp
- vón cục
- Lảo đảo
- chậm chạp
- đập mạnh
- vết trầy xước
- khập khiễng
- lột
- dập
- đáng kinh ngạc
- lang thang
- đi mệt nhọc
- Dệt
- vụng về
- nghiêng
- đánh đòn roi
- đập thùm thùm
- Phi nước đại
- lảo đảo
- làm việc chăm chỉ
- đáng kinh ngạc
- lay động
- lảo đảo
- giẫm đạp
- Lắc lư
- lắc lư
- lắc lư
Nearest Words of scuffling
Definitions and Meaning of scuffling in English
scuffling (p. pr. & vb. n.)
of Scuffle
FAQs About the word scuffling
cuộc ẩu đả
of Scuffle
trộn bài,dẫm,vấp ngã,xông vào,vón cục,kéo lê,quằn quại,vận chuyển,chậm chạp,vón cục
bờ,trượt,trượt,đánh trứng,làn gió mát,trôi dạt,nổi,treo,Lơ lửng,phất phơ
scuffled => đánh nhau, scuffle hoe => Cuốc, scuffle => cuộc ẩu đả, scuffing => vết trầy xước, scuffer => dép lê,