Vietnamese Meaning of stumping
đáng kinh ngạc
Other Vietnamese words related to đáng kinh ngạc
- trộn bài
- dẫm
- vấp ngã
- xông vào
- vón cục
- kéo lê
- quằn quại
- Phi nước đại
- vận chuyển
- chậm chạp
- vón cục
- Lảo đảo
- chậm chạp
- đập mạnh
- vết trầy xước
- cuộc ẩu đả
- khập khiễng
- làm việc chăm chỉ
- lột
- đáng kinh ngạc
- dập
- lang thang
- đi mệt nhọc
- Dệt
- vụng về
- nghiêng
- run rẩy
- đánh đòn roi
- đập thùm thùm
- lảo đảo
- lay động
- chao đảo
- lảo đảo
- giẫm đạp
- Lắc lư
- lắc lư
- lắc lư
Nearest Words of stumping
Definitions and Meaning of stumping in English
stumping (n)
campaigning for something by making political speeches (stump speeches)
FAQs About the word stumping
đáng kinh ngạc
campaigning for something by making political speeches (stump speeches)
trộn bài,dẫm,vấp ngã,xông vào,vón cục,kéo lê,quằn quại,Phi nước đại,vận chuyển,chậm chạp
bờ,trượt,trượt,đánh trứng,làn gió mát,trôi dạt,nổi,treo,Lơ lửng,phất phơ
stumper => câu hỏi hóc búa, stump spud => gốc cây, stump speech => bài phát biểu ngẫu hứng, stump => gốc cây, stumbling block => chướng ngại vật,