FAQs About the word stumping

đáng kinh ngạc

campaigning for something by making political speeches (stump speeches)

trộn bài,dẫm,vấp ngã,xông vào,vón cục,kéo lê,quằn quại,Phi nước đại,vận chuyển,chậm chạp

bờ,trượt,trượt,đánh trứng,làn gió mát,trôi dạt,nổi,treo,Lơ lửng,phất phơ

stumper => câu hỏi hóc búa, stump spud => gốc cây, stump speech => bài phát biểu ngẫu hứng, stump => gốc cây, stumbling block => chướng ngại vật,