Vietnamese Meaning of stumpy

mập lùn

Other Vietnamese words related to mập lùn

Definitions and Meaning of stumpy in English

Wordnet

stumpy (s)

short and thick; as e.g. having short legs and heavy musculature

FAQs About the word stumpy

mập lùn

short and thick; as e.g. having short legs and heavy musculature

mập mạp,Lùn,bệ vệ,mập,vạm vỡ,chắc chắn,cơ bắp,cồng kềnh,Cường tráng,mập mạp

góc cạnh,xương,tinh tế,mong manh,yếu ớt,gầy,Gầy,gầy,yếu,gầy gò

stumpknocker => gốc cây, stumping => đáng kinh ngạc, stumper => câu hỏi hóc búa, stump spud => gốc cây, stump speech => bài phát biểu ngẫu hứng,