FAQs About the word stung

đốt

aroused to impatience or anger

Bị lừa,khoét,Bị tính giá quá cao,ngâm,quá tải,cắt tỉa,bị lừa dối,mắc kẹt,cắt lông,lột da

chưa sạc đầy pin

stundist => stundist, stun baton => Dùi cui điện, stun => choáng, stumpy => mập lùn, stumpknocker => gốc cây,