FAQs About the word gouged

khoét

of Bouge

Bị lừa,Bị tính giá quá cao,ngâm,đốt,quá tải,cắt tỉa,bị lừa dối,cắt lông,mắc kẹt,tính sai

chưa sạc đầy pin

gouge out => đào ra, gouge => đục, goudron => hắc ín, gouda cheese => Pho mát Gouda, gouda => Phô mai Gouda,