Vietnamese Meaning of gouging
khai quật
Other Vietnamese words related to khai quật
Nearest Words of gouging
Definitions and Meaning of gouging in English
gouging (p. pr. & vb. n.)
of Bouge
FAQs About the word gouging
khai quật
of Bouge
gian lận,tống tiền,sạc quá mức,Lừa đảo,cắt lông,lừa đảo,đục,đục,lột da
tính tiền ít hơn
gougeshell => đục, gouger => thợ đục, gouged => khoét, gouge out => đào ra, gouge => đục,