FAQs About the word fleecing

cắt lông

of Fleece

gian lận,tống tiền,khai quật,sạc quá mức,Lừa đảo,lừa đảo,đục,đục,lột da

No antonyms found.

fleecer => người cắt lông cừu, fleeceless => không có lông cừu, fleeced => cắt lông, fleeceable => dễ lừa, fleece => len cừu,