Vietnamese Meaning of fleecing
cắt lông
Other Vietnamese words related to cắt lông
Nearest Words of fleecing
Definitions and Meaning of fleecing in English
fleecing (p. pr. & vb. n.)
of Fleece
FAQs About the word fleecing
cắt lông
of Fleece
gian lận,tống tiền,khai quật,sạc quá mức,Lừa đảo,lừa đảo,đục,đục,lột da
No antonyms found.
fleecer => người cắt lông cừu, fleeceless => không có lông cừu, fleeced => cắt lông, fleeceable => dễ lừa, fleece => len cừu,