FAQs About the word fleecy

có lông

(of fabrics) having soft nap produced by brushingCovered with, made of, or resembling, a fleece.

nhiều lông,nhiều lông,mượt như nhung,có râu,lông cứng,rậm rạp,như bông,mềm mại,rậm lông,lông xù

hói,hói,không lông,đã cắt,mịn,không râu,không có lông,cạo,cạo

fleecing => cắt lông, fleecer => người cắt lông cừu, fleeceless => không có lông cừu, fleeced => cắt lông, fleeceable => dễ lừa,