Vietnamese Meaning of fleecy
có lông
Other Vietnamese words related to có lông
Nearest Words of fleecy
Definitions and Meaning of fleecy in English
fleecy (s)
(of fabrics) having soft nap produced by brushing
fleecy (a.)
Covered with, made of, or resembling, a fleece.
FAQs About the word fleecy
có lông
(of fabrics) having soft nap produced by brushingCovered with, made of, or resembling, a fleece.
nhiều lông,nhiều lông,mượt như nhung,có râu,lông cứng,rậm rạp,như bông,mềm mại,rậm lông,lông xù
hói,hói,không lông,đã cắt,mịn,không râu,không có lông,cạo,cạo
fleecing => cắt lông, fleecer => người cắt lông cừu, fleeceless => không có lông cừu, fleeced => cắt lông, fleeceable => dễ lừa,