FAQs About the word bewhiskered

có ria mép

having hair on the cheeks and chin

có râu,nhiều lông,có ria mép,Ria mép,nhiều lông,có ria mép,lông cứng,rậm rạp,như bông,có lông

hói,hói,không lông,đã cắt,mịn,không râu,không có lông,cạo,cạo

bewhisker => có râu, bewetted => ướt, bewet => Làm ướt, bewept => thương tiếc, beweeping => khóc,