FAQs About the word furry

lông xù

covered with a dense coat of fine silky hairsCovered with fur; dressed in fur., Consisting of fur; as, furry spoils., Resembling fur.

rậm lông,nhiều lông,nhiều lông,mượt như nhung,có râu,lông cứng,rậm rạp,như bông,có lông,mềm mại

hói,hói,không lông,đã cắt,mịn,không râu,không có lông,cạo,cạo

furrowy => có lông, furrowing => nếp nhăn, furrowed => có rãnh, furrow => rãnh, furring strip => Lai gỗ,