Vietnamese Meaning of furrier
thợ làm lông thú
Other Vietnamese words related to thợ làm lông thú
Nearest Words of furrier
Definitions and Meaning of furrier in English
furrier (n)
someone whose occupation is making or repairing fur garments
furrier (n.)
A dealer in furs; one who makes or sells fur goods.
FAQs About the word furrier
thợ làm lông thú
someone whose occupation is making or repairing fur garmentsA dealer in furs; one who makes or sells fur goods.
rậm lông,nhiều lông,nhiều lông,mượt như nhung,có râu,lông cứng,rậm rạp,như bông,có lông,mềm mại
hói,hói,không lông,đã cắt,mịn,không râu,không có lông,cạo,cạo
furred => rậm lông, fur-piece => miếng lông thú, furosemide => Furosemid, furore => sự phẫn nộ, furor => cơn giận dữ,