FAQs About the word brushy

rậm rạp

covered with or consisting of bushes or thicketsResembling a brush; shaggy; rough.

nhiều lông,nhiều lông,mượt như nhung,có râu,lông cứng,như bông,có lông,mềm mại,rậm lông,lông xù

hói,hói,không lông,đã cắt,mịn,không râu,không có lông,cạo,cạo

brushwork => nét cọ, brushwood => cây bụi, brushup => chải chuốt, brush-tailed porcupine => Nhím đuôi chổi, brush-tailed phalanger => Chuột nhảy đuôi chổi,