Vietnamese Meaning of bristly
lông cứng
Other Vietnamese words related to lông cứng
Nearest Words of bristly
Definitions and Meaning of bristly in English
bristly (s)
very irritable
having or covered with protective barbs or quills or spines or thorns or setae etc.
bristly (a.)
Thick set with bristles, or with hairs resembling bristles; rough.
FAQs About the word bristly
lông cứng
very irritable, having or covered with protective barbs or quills or spines or thorns or setae etc.Thick set with bristles, or with hairs resembling bristles; r
nhiều lông,nhiều lông,mượt như nhung,có râu,rậm rạp,như bông,có lông,mềm mại,rậm lông,lông xù
hói,hói,không lông,đã cắt,mịn,không râu,không có lông,cạo,cạo
bristling => dựng đứng, bristliness => lông cứng, bristletail => Côn trùng có đuôi cứng, bristle-shaped => Có dạng sợi lông, bristle-pointed => Lông cứng,