FAQs About the word unshorn

Không cắt tỉa

not sheared

nhiều lông,nhiều lông,mượt như nhung,có râu,lông cứng,rậm rạp,như bông,có lông,mềm mại,rậm lông

hói,hói,không lông,đã cắt,mịn,không râu,không có lông,cạo,cạo

unshoed => chân trần, unshod => chân trần, unshockable => Không lay chuyển, unshipment => dỡ hàng, unship => dỡ hàng,