FAQs About the word shaved

cạo

having the beard or hair cut off close to the skinof Shave, of Shave

không râu,cạo,hói,hói,không lông,đã cắt,không có lông,mịn

có râu,lông cứng,rậm rạp,như bông,rậm lông,nhiều lông,nhiều lông,thô,nhiều lông,mượt như nhung

shave => cạo râu, shattery => dễ vỡ, shatterproof glass => kính không vỡ, shatterproof => không bị vỡ, shatter-pated => lú lẫn,