FAQs About the word brushing

đánh răng

the act of brushing your teeth, the act of brushing your hairof Brush, Constructed or used to brush with; as a brushing machine., Brisk; light; as, a brushing g

trôi dạt,chảy,trượt,trượt,toàn diện,bowling,làn gió mát,bờ,du ngoạn bằng tàu,bay

quằn quại,trộn bài,đấu tranh,vấp ngã,đi mệt nhọc,lao động,tập tễnh,chậm chạp,chậm chạp,dập

brushiness => nét cọ, brush-footed butterfly => Bướm chân có lông, brusher => Bàn chải, brushed => chải, brush wolf => Con sói chổi cọ,