FAQs About the word brushiness

nét cọ

The quality of resembling a brush; brushlike condition; shagginess.

No synonyms found.

No antonyms found.

brush-footed butterfly => Bướm chân có lông, brusher => Bàn chải, brushed => chải, brush wolf => Con sói chổi cọ, brush wheel => bánh xe chổi,