Vietnamese Meaning of plodding
chậm chạp
Other Vietnamese words related to chậm chạp
- quyết tâm
- bướng bỉnh
- không mệt mỏi
- bệnh nhân
- kiên trì
- dai dẳng
- tàn nhẫn
- kiên định
- ổn định
- bướng bỉnh
- dai dẳng
- không biết mệt mỏi
- liên tục
- không bao giờ sai
- vững chắc
- không nao núng
- tàn nhẫn
- unremitting **liên tục
- hoạt động
- siêng năng
- bận
- tận tâm
- siêng năng
- động
- Năng động
- Sốt
- vô tận
- vất vả
- tỉ mỉ
- tỉ mỉ
- Bền bỉ
- chăm chỉ
- đầy sức sống
- không mệt mỏi
- không biết mệt mỏi
- vững như bàn thạch
- mạnh mẽ
- mệt mỏi
- Cứng
- chăm chỉ
- mãnh liệt
- nô lệ
- mệt mỏi
Nearest Words of plodding
Definitions and Meaning of plodding in English
plodding (n)
hard monotonous routine work
the act of walking with a slow heavy gait
plodding (s)
(of movement) slow and laborious
plodding (p. pr. & vb. n.)
of Plod
plodding (a.)
Progressing in a slow, toilsome manner; characterized by laborious diligence; as, a plodding peddler; a plodding student; a man of plodding habits.
FAQs About the word plodding
chậm chạp
hard monotonous routine work, the act of walking with a slow heavy gait, (of movement) slow and laboriousof Plod, Progressing in a slow, toilsome manner; charac
quyết tâm,bướng bỉnh,không mệt mỏi,bệnh nhân,kiên trì,dai dẳng,tàn nhẫn,kiên định,ổn định,bướng bỉnh
lười biếng,thờ ơ,chậm chạp,lừ đừ,lười,hờ hững,lười biếng,lười biếng,Chậm chạp,thờ ơ
plodder => chậm chạp, plodded => đi nặng nề, plod => lê chậm chạp, ploceus philippinus => Chim chích chòe đầu nâu Philippin, ploceus => chim dệt may,