Vietnamese Meaning of plodding

chậm chạp

Other Vietnamese words related to chậm chạp

Definitions and Meaning of plodding in English

Wordnet

plodding (n)

hard monotonous routine work

the act of walking with a slow heavy gait

Wordnet

plodding (s)

(of movement) slow and laborious

Webster

plodding (p. pr. & vb. n.)

of Plod

Webster

plodding (a.)

Progressing in a slow, toilsome manner; characterized by laborious diligence; as, a plodding peddler; a plodding student; a man of plodding habits.

FAQs About the word plodding

chậm chạp

hard monotonous routine work, the act of walking with a slow heavy gait, (of movement) slow and laboriousof Plod, Progressing in a slow, toilsome manner; charac

quyết tâm,bướng bỉnh,không mệt mỏi,bệnh nhân,kiên trì,dai dẳng,tàn nhẫn,kiên định,ổn định,bướng bỉnh

lười biếng,thờ ơ,chậm chạp,lừ đừ,lười,hờ hững,lười biếng,lười biếng,Chậm chạp,thờ ơ

plodder => chậm chạp, plodded => đi nặng nề, plod => lê chậm chạp, ploceus philippinus => Chim chích chòe đầu nâu Philippin, ploceus => chim dệt may,