Vietnamese Meaning of racing

đua

Other Vietnamese words related to đua

Definitions and Meaning of racing in English

Wordnet

racing (n)

the sport of engaging in contests of speed

Webster

racing (p. pr. & vb. n.)

of Race

Webster

racing ()

a. & n. from Race, v. t. & i.

FAQs About the word racing

đua

the sport of engaging in contests of speedof Race, a. & n. from Race, v. t. & i.

bu lông,Thở gấp,hạm đội,bay,tia chớp,nhanh,tăng vọt,chạy bộ,vội vã,chạy quá tốc độ

Trườn,bò,chậm,kéo lê,chậm chạp,tụt hậu,lừ đừ,ung dung,chậm,chậm

racine => rễ, racily => hấp dẫn, racially => theo chủng tộc, racialism => phân biệt chủng tộc, racial segregation => Phân biệt chủng tộc,