Vietnamese Meaning of creeping

Other Vietnamese words related to bò

Definitions and Meaning of creeping in English

Wordnet

creeping (n)

a slow mode of locomotion on hands and knees or dragging the body

FAQs About the word creeping

a slow mode of locomotion on hands and knees or dragging the body

Trườn,kéo lê,tụt hậu,ung dung,chậm,chần chừ,chần chừ,chậm,chậm chạp,lừ đừ

bu lông,Thở gấp,lanh lợi,chóng mặt,nhanh,hạm đội,bay,Vội vã,tia chớp,sao băng

creepiness => rùng rợn, creeper => cây leo, creep up => lén lút, creep in => lẻn lút vào, creep feed => Thức ăn bò con,