Vietnamese Meaning of creeping jenny
Tiền xu
Other Vietnamese words related to Tiền xu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of creeping jenny
- creeping fern => Dương xỉ lan
- creeping crowfoot => Đơn lá xanh
- creeping charlie => Hạt mã đề
- creeping buttercup => Mao lương đào
- creeping bugle => Rau má giám
- creeping bentgrass => cỏ bến lết
- creeping bent => Bắp tái xanh bò
- creeping bellflower => Hoa chuông leo
- creeping => bò
- creepiness => rùng rợn
- creeping juniper => Cây bách xù
- creeping lily => Hoa huệ đất
- creeping oxalis => Cỏ chua
- creeping snowberry => Hoa tuyết leo
- creeping soft grass => Cỏ mềm bò
- creeping spike rush => Cỏ lác
- creeping st john's wort => Cây ban âu
- creeping thistle => Cỏ xạ
- creeping thyme => cỏ xạ hương
- creeping willow => Cây liễu rũ
Definitions and Meaning of creeping jenny in English
creeping jenny (n)
a loosestrife vine
FAQs About the word creeping jenny
Tiền xu
a loosestrife vine
No synonyms found.
No antonyms found.
creeping fern => Dương xỉ lan, creeping crowfoot => Đơn lá xanh, creeping charlie => Hạt mã đề, creeping buttercup => Mao lương đào, creeping bugle => Rau má giám,