Vietnamese Meaning of creeping soft grass
Cỏ mềm bò
Other Vietnamese words related to Cỏ mềm bò
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of creeping soft grass
- creeping snowberry => Hoa tuyết leo
- creeping oxalis => Cỏ chua
- creeping lily => Hoa huệ đất
- creeping juniper => Cây bách xù
- creeping jenny => Tiền xu
- creeping fern => Dương xỉ lan
- creeping crowfoot => Đơn lá xanh
- creeping charlie => Hạt mã đề
- creeping buttercup => Mao lương đào
- creeping bugle => Rau má giám
- creeping spike rush => Cỏ lác
- creeping st john's wort => Cây ban âu
- creeping thistle => Cỏ xạ
- creeping thyme => cỏ xạ hương
- creeping willow => Cây liễu rũ
- creeping windmill grass => Cỏ tranh
- creeping wintergreen => Mạn việt quất
- creeping wood sorrel => Me chua
- creeping zinnia => Cúc vạn thọ bò
- creeps => động vật bò sát
Definitions and Meaning of creeping soft grass in English
creeping soft grass (n)
European perennial grass with soft velvety foliage
FAQs About the word creeping soft grass
Cỏ mềm bò
European perennial grass with soft velvety foliage
No synonyms found.
No antonyms found.
creeping snowberry => Hoa tuyết leo, creeping oxalis => Cỏ chua, creeping lily => Hoa huệ đất, creeping juniper => Cây bách xù, creeping jenny => Tiền xu,