Vietnamese Meaning of breakneck
chóng mặt
Other Vietnamese words related to chóng mặt
- lanh lợi
- nhanh
- phi nước đại
- nhanh
- nhanh
- tăng tốc
- Phồng rộp
- Thở gấp
- hạm đội
- bay
- Vội vã
- nóng
- vội vàng
- tia chớp
- Bắn nhanh
- leng keng
- Cộc cằn
- nhanh
- chia rẽ
- nhanh
- lốc xoáy
- sôi nổi
- ngoạn mục
- chóng mặt
- Năng động
- nhanh chóng
- vội vã
- tốc độ cao
- Gió lạnh
- lời nhắc
- tăng tốc
- Sẵn sàng
- vội vàng
- vội vã
- mệt mỏi
- mạnh
- mạnh mẽ
- với tốc độ cao
- Chân nhanh
- cực nhanh
Nearest Words of breakneck
Definitions and Meaning of breakneck in English
breakneck (s)
moving at very high speed
breakneck (n.)
A fall that breaks the neck.
A steep place endangering the neck.
breakneck (a.)
Producing danger of a broken neck; as, breakneck speed.
FAQs About the word breakneck
chóng mặt
moving at very high speedA fall that breaks the neck., A steep place endangering the neck., Producing danger of a broken neck; as, breakneck speed.
lanh lợi,nhanh,phi nước đại,nhanh,nhanh,tăng tốc,Phồng rộp,Thở gấp,hạm đội,bay
Trườn,kéo lê,lừ đừ,ung dung,chậm chạp,chậm,Chậm chạp,không vội vã,chần chừ,chần chừ
breakman => Người thắng xe, breaking wind => Đánh rắm, breaking point => điểm phá vỡ, breaking off => chia tay, breaking ball => banh cong,