Vietnamese Meaning of poky
chậm
Other Vietnamese words related to chậm
- Trườn
- bò
- kéo lê
- chậm
- Chậm chạp
- chần chừ
- chần chừ
- chậm
- chậm chạp
- tụt hậu
- lừ đừ
- ung dung
- chọc
- chậm lại
- muộn
- không vội vã
- lần lữa
- chậm như sên
- lang thang
- cố ý
- nặng nề
- không hoạt động
- trơ
- chậm chạp
- dai dẳng, dai dẳng
- lười biếng
- Vô công rỗi nghề
- đã đo
- chậm chạp
- trộn bài
- dừng
- chậm trễ
- làm chậm lại
- Chậm
- Giống như ốc sên
- bu lông
- Thở gấp
- lanh lợi
- chóng mặt
- nhanh chóng
- nhanh
- hạm đội
- bay
- Vội vã
- tia chớp
- sao băng
- nhanh
- đua
- nhanh
- Sẵn sàng
- chạy bộ
- vội vã
- Cộc cằn
- chạy quá tốc độ
- nhanh
- nhanh
- lốc xoáy
- tăng tốc
- cuộn tròn
- chóng mặt
- chạy nhanh
- vội vàng
- vội vã
- lời nhắc
- tăng tốc
- tăng vọt
- vội vã
- chạy trốn
- vội
- xoay
- đánh trứng
- trượt scooter
- vận tốc cong vênh
- khóa kéo
- vội vã
Nearest Words of poky
Definitions and Meaning of poky in English
poky (n)
a correctional institution used to detain persons who are in the lawful custody of the government (either accused persons awaiting trial or convicted persons serving a sentence)
poky (s)
wasting time
small and remote and insignificant
poky (a.)
Confined; cramped.
Dull; tedious; uninteresting.
FAQs About the word poky
chậm
a correctional institution used to detain persons who are in the lawful custody of the government (either accused persons awaiting trial or convicted persons se
Trườn,bò,kéo lê,chậm,Chậm chạp,chần chừ,chần chừ,chậm,chậm chạp,tụt hậu
bu lông,Thở gấp,lanh lợi,chóng mặt,nhanh chóng,nhanh,hạm đội,bay,Vội vã,tia chớp
pokomo => Pokomo, poking-stick => cây chọc bếp, poking => chọc, pokey => chậm, pokeweed family => Họ Rau sam,