Vietnamese Meaning of snail-paced
chậm như sên
Other Vietnamese words related to chậm như sên
- Thở gấp
- lanh lợi
- chóng mặt
- nhanh chóng
- nhanh
- hạm đội
- bay
- Vội vã
- tia chớp
- sao băng
- nhanh
- đua
- nhanh
- chạy bộ
- vội vã
- Cộc cằn
- chạy quá tốc độ
- nhanh
- nhanh
- lốc xoáy
- tăng tốc
- cuộn tròn
- bu lông
- chóng mặt
- chạy nhanh
- vội vã
- vội vã
- lời nhắc
- tăng tốc
- Sẵn sàng
- tăng vọt
- vội vã
- chạy trốn
- vội
- xoay
- trượt scooter
- vận tốc cong vênh
- khóa kéo
- vội vàng
- đánh trứng
Nearest Words of snail-paced
Definitions and Meaning of snail-paced in English
snail-paced
moving very slowly
FAQs About the word snail-paced
chậm như sên
moving very slowly
ung dung,chậm,Trườn,bò,chần chừ,chần chừ,chậm,kéo lê,chậm chạp,tụt hậu
Thở gấp,lanh lợi,chóng mặt,nhanh chóng,nhanh,hạm đội,bay,Vội vã,tia chớp,sao băng
snaillike => Giống như ốc sên, snailing => ốc sên, snailed => như con ốc, snags => chướng ngại vật, snagging => lỗi,