Vietnamese Meaning of scudding
chạy trốn
Other Vietnamese words related to chạy trốn
- cuộn tròn
- Thở gấp
- lanh lợi
- chạy nhanh
- hạm đội
- bay
- Vội vã
- vội vã
- tia chớp
- sao băng
- đua
- nhanh
- tăng vọt
- chạy bộ
- vội vã
- vội
- chạy quá tốc độ
- nhanh
- nhanh
- xoay
- lốc xoáy
- trượt scooter
- khóa kéo
- tăng tốc
- bu lông
- chóng mặt
- chóng mặt
- nhanh chóng
- nhanh
- vội vã
- vội vàng
- lời nhắc
- nhanh
- tăng tốc
- Sẵn sàng
- vội vã
- Cộc cằn
- đánh trứng
- vận tốc cong vênh
Nearest Words of scudding
Definitions and Meaning of scudding in English
scudding (n)
the act of moving along swiftly (as before a gale)
scudding (p. pr. & vb. n.)
of Scud
FAQs About the word scudding
chạy trốn
the act of moving along swiftly (as before a gale)of Scud
cuộn tròn,Thở gấp,lanh lợi,chạy nhanh,hạm đội,bay,Vội vã,vội vã,tia chớp,sao băng
Trườn,bò,chậm,kéo lê,chậm chạp,tụt hậu,lừ đừ,ung dung,chậm,chậm
scudded => quét dọn, scud => mưa như trút, scuba diving => lặn biển, scuba diver => Thợ lặn, scuba => lặn bình khí,