Vietnamese Meaning of accelerated
tăng tốc
Other Vietnamese words related to tăng tốc
- ngoạn mục
- nhanh chóng
- vội vã
- vội vàng
- lời nhắc
- tăng tốc
- nhanh
- Sẵn sàng
- vội vã
- nhanh
- nhanh
- Phồng rộp
- chóng mặt
- Thở gấp
- lanh lợi
- chóng mặt
- Năng động
- nhanh
- hạm đội
- bay
- phi nước đại
- Vội vã
- tốc độ cao
- tia chớp
- nhanh
- Bắn nhanh
- leng keng
- vội vàng
- chia rẽ
- mệt mỏi
- mạnh mẽ
- lốc xoáy
- sôi nổi
- nóng
- Gió lạnh
- Cộc cằn
- mạnh
- Chân nhanh
- cực nhanh
- cực nhanh
Nearest Words of accelerated
Definitions and Meaning of accelerated in English
accelerated (s)
speeded up, as of an academic course
accelerated (imp. & p. p.)
of Accelerate
FAQs About the word accelerated
tăng tốc
speeded up, as of an academic courseof Accelerate
ngoạn mục,nhanh chóng,vội vã,vội vàng,lời nhắc,tăng tốc,nhanh,Sẵn sàng,vội vã,nhanh
Trườn,kéo lê,chậm,Chậm chạp,không vội vã,chần chừ,cố ý,chậm,chậm chạp,lừ đừ
accelerate => tăng tốc, accelerando => accelerando, acceding => tham gia, acceder => truy cập, accedence => Ngữ pháp,