Vietnamese Meaning of dragging

kéo lê

Other Vietnamese words related to kéo lê

Definitions and Meaning of dragging in English

Wordnet

dragging (s)

marked by a painfully slow and effortful manner

Webster

dragging (p. pr. & vb. n.)

of Drag

FAQs About the word dragging

kéo lê

marked by a painfully slow and effortful mannerof Drag

Trườn,bò,tụt hậu,ung dung,chậm,chần chừ,chần chừ,chậm,chậm chạp,lừ đừ

bu lông,Thở gấp,lanh lợi,chóng mặt,nhanh,hạm đội,bay,Vội vã,tia chớp,lời nhắc

dragger => Tàu đánh cá có hệ thống lưới kéo, dragged => kéo lê, dragees => kẹo bọc đường, dragee => kẹo bọc, dragbolt => chốt kéo,