FAQs About the word draggingly

Kéo dài

in a dragging manner

kéo,kéo,vẽ,kéo,thu hút,mang,truyền đạt,khỏe mạnh,nâng,kéo

lái xe,đẩy,đẩy,lực đẩy,đẩy

dragging => kéo lê, dragger => Tàu đánh cá có hệ thống lưới kéo, dragged => kéo lê, dragees => kẹo bọc đường, dragee => kẹo bọc,