Vietnamese Meaning of draggingly
Kéo dài
Other Vietnamese words related to Kéo dài
Nearest Words of draggingly
Definitions and Meaning of draggingly in English
draggingly (r)
in a dragging manner
FAQs About the word draggingly
Kéo dài
in a dragging manner
kéo,kéo,vẽ,kéo,thu hút,mang,truyền đạt,khỏe mạnh,nâng,kéo
lái xe,đẩy,đẩy,lực đẩy,đẩy
dragging => kéo lê, dragger => Tàu đánh cá có hệ thống lưới kéo, dragged => kéo lê, dragees => kẹo bọc đường, dragee => kẹo bọc,