FAQs About the word convey

truyền đạt

(of information) make known; pass on, serve as a means for expressing something, transfer to another, transmit a title or property, transmit or serve as the med

giao tiếp,cho,lây lan,truyền tải,hành vi,giao hàng,Phổ biến,cung cấp,lan truyền,chuyển khoản

bắt,Hợp đồng,Xuống (với)

convexo-concave => Lồi lõm, convexness => Tính lồi, convexly => lồi, convexity => Lồi, convex shape => Hình dạng lồi,