Vietnamese Meaning of come down (with)
Xuống (với)
Other Vietnamese words related to Xuống (với)
Nearest Words of come down (with)
- come down hard (on) => (trừng phạt nặng nề (đối với))
- come into one's own => Trở nên trưởng thành.
- come off (as) => (biểu hiện (như))
- come out with => ra ngoài
- come to grief => Đến nỗi đau buồn
- come to grips with => đối mặt
- come to pass => xảy ra
- come up empty => ra về tay trắng
- come up with => đưa ra
- comedians => diễn viên hài
Definitions and Meaning of come down (with) in English
come down (with)
to begin to have or suffer from (an illness)
FAQs About the word come down (with)
Xuống (với)
to begin to have or suffer from (an illness)
bắt,Hợp đồng,nhận,đi xuống (với),phát ốm (vì),(chia tay với),chết (vì),succumb (to),lấy,héo
trở lại,lợi nhuận,chữa lành,phục hồi,sữa chữa,bù đắp,hồi phục (từ),phục hồi,lắc (ra),búng lại
come clean (about) => Thú nhận (về), come again => hãy đến lần nữa, come across (as) => xuất hiện (như), come a cropper => Thất bại, come (to) => đến (nơi),