FAQs About the word recoup

bù đắp

reimburse or compensate (someone), as for a loss, regain or make up for, retain and refrain from disbursing; of paymentsAlt. of Recoupe

tái chiếm,đòi lại,phục hồi,lấy lại,lấy lại,lấy lại,mua lại,thu hồi,chiếm lại,nhớ lại

mất,để sai chỗ,để lạc

recountment => kiểm phiếu lại, recounting => đếm lại, recount => kể lại, recouch => nằm xuống, recorporification => tái thể nhập,