Vietnamese Meaning of record-keeper
Người giữ sổ
Other Vietnamese words related to Người giữ sổ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of record-keeper
- recording system => Hệ thống ghi âm
- recording studio => phòng thu âm
- recording machine => máy ghi âm
- recording label => Nhãn đĩa
- recording equipment => Thiết bị ghi âm
- recording => bản ghi
- record-holder => Người giữ kỷ lục
- recordership => Máy ghi âm
- recorder player => Người chơi sáo
- recorder => máy ghi âm
Definitions and Meaning of record-keeper in English
record-keeper (n)
someone responsible for keeping records
FAQs About the word record-keeper
Người giữ sổ
someone responsible for keeping records
No synonyms found.
No antonyms found.
recording system => Hệ thống ghi âm, recording studio => phòng thu âm, recording machine => máy ghi âm, recording label => Nhãn đĩa, recording equipment => Thiết bị ghi âm,