FAQs About the word retake

chiếm lại

a shot or scene that is photographed again, take back by force, as after a battle, capture again, photograph againTo take or receive again., To take from a capt

tái chiếm,đòi lại,phục hồi,lấy lại,lấy lại,lấy lại,mua lại,bù đắp,thu hồi,nhớ lại

mất,để lạc,để sai chỗ

retainment => sự giữ lại, retaining wall => Tường chắn đất, retaining => giữ lại, retainer => retainer, retained object => Dị vật còn lại,