Vietnamese Meaning of retaliative
trả đũa
Other Vietnamese words related to trả đũa
Nearest Words of retaliative
Definitions and Meaning of retaliative in English
retaliative (s)
of or relating to or having the nature of retribution
retaliative (a.)
Same as Retaliatory.
FAQs About the word retaliative
trả đũa
of or relating to or having the nature of retributionSame as Retaliatory.
kỷ luật,hình sự,mang tính trừng phạt,trả đũa,trừng phạt,báo thù,trừng phạt,chỉnh sửa,Sửa chữa,kỷ luật
bù trừ,giải oan,không mang tính trừng phạt,đi lại,minh oan,miễn tội,tha thứ,minh oan,tha bổng,tha bổng
retaliation => sự trả thù, retaliating => trả thù, retaliated => trả đũa, retaliate => trả thù, retaking => chiếm lại,