FAQs About the word commuting

đi lại

the travel of a commuter

bù trừ,người gửi,ân xá,tha bổng,dung thứ,minh oan,giải oan,miễn tội,tha thứ,minh oan

trừng phạt,chỉnh sửa,Sửa chữa,kỷ luật,kỷ luật,hình sự,mang tính trừng phạt,trả đũa,trừng phạt,trừng phạt

commuter train => tàu hỏa đi lại, commuter traffic => giao thông đi lại thường xuyên, commuter => hành khách, commute => đi làm, commutator => bộ đổi hướng,