FAQs About the word commuter traffic

giao thông đi lại thường xuyên

traffic created by people going to or returning from work

No synonyms found.

No antonyms found.

commuter => hành khách, commute => đi làm, commutator => bộ đổi hướng, commutative group => Nhóm hoán vị, commutative => hoán đổi,