Vietnamese Meaning of commutable
giao hoán
Other Vietnamese words related to giao hoán
Nearest Words of commutable
- commutability => tính hoán vị
- communize => Cộng sản hóa
- communization => Cộng sản hóa
- community service => dịch vụ cộng đồng
- community property => Tài sản cộng đồng
- community of scholars => Cộng đồng các học giả
- community of interests => cộng đồng vì lợi ích chung
- community college => trường cao đẳng cộng đồng
- community chest => Quỹ cộng đồng
- community center => trung tâm cộng đồng
Definitions and Meaning of commutable in English
commutable (a)
subject to alteration or change
commutable (s)
capable of being exchanged for another or for something else that is equivalent
FAQs About the word commutable
giao hoán
subject to alteration or change, capable of being exchanged for another or for something else that is equivalent
có thể đổi được,Có thể thay thế,có thể thay thế được,Có thể thay thế,có thể thay thế,chuyển đổi được
Không thể hoán đổi
commutability => tính hoán vị, communize => Cộng sản hóa, communization => Cộng sản hóa, community service => dịch vụ cộng đồng, community property => Tài sản cộng đồng,