Vietnamese Meaning of community of scholars
Cộng đồng các học giả
Other Vietnamese words related to Cộng đồng các học giả
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of community of scholars
- community of interests => cộng đồng vì lợi ích chung
- community college => trường cao đẳng cộng đồng
- community chest => Quỹ cộng đồng
- community center => trung tâm cộng đồng
- community => cộng đồng
- communistic => Cộng sản
- communist party of kampuchea => Đảng Cộng sản Campuchia
- communist party => Đảng Cộng sản
- communist manifesto => Tuyên ngôn Đảng Cộng sản
- communist economy => Nền kinh tế cộng sản
Definitions and Meaning of community of scholars in English
community of scholars (n)
the body of individuals holding advanced academic degrees
FAQs About the word community of scholars
Cộng đồng các học giả
the body of individuals holding advanced academic degrees
No synonyms found.
No antonyms found.
community of interests => cộng đồng vì lợi ích chung, community college => trường cao đẳng cộng đồng, community chest => Quỹ cộng đồng, community center => trung tâm cộng đồng, community => cộng đồng,