Vietnamese Meaning of community
cộng đồng
Other Vietnamese words related to cộng đồng
Nearest Words of community
- communistic => Cộng sản
- communist party of kampuchea => Đảng Cộng sản Campuchia
- communist party => Đảng Cộng sản
- communist manifesto => Tuyên ngôn Đảng Cộng sản
- communist economy => Nền kinh tế cộng sản
- communist china => Trung Quốc cộng sản
- communist => cộng sản
- communism peak => Đỉnh chủ nghĩa cộng sản
- communism => cộng sản
- communise => Cộng sản hóa
- community center => trung tâm cộng đồng
- community chest => Quỹ cộng đồng
- community college => trường cao đẳng cộng đồng
- community of interests => cộng đồng vì lợi ích chung
- community of scholars => Cộng đồng các học giả
- community property => Tài sản cộng đồng
- community service => dịch vụ cộng đồng
- communization => Cộng sản hóa
- communize => Cộng sản hóa
- commutability => tính hoán vị
Definitions and Meaning of community in English
community (n)
a group of people living in a particular local area
a group of people having a religion, ethnic, profession, or other particular characteristic in common
common ownership
a group of nations having common interests
agreement as to goals
a district where people live; occupied primarily by private residences
(ecology) a group of interdependent organisms inhabiting the same region and interacting with each other
FAQs About the word community
cộng đồng
a group of people living in a particular local area, a group of people having a religion, ethnic, profession, or other particular characteristic in common, comm
thành phố,xã,khu phố,Thị trấn,Làng,những cư dân,Xã hội,công dân,Văn hóa,cư dân
cá nhân chủ nghĩa,Người đơn độc
communistic => Cộng sản, communist party of kampuchea => Đảng Cộng sản Campuchia, communist party => Đảng Cộng sản, communist manifesto => Tuyên ngôn Đảng Cộng sản, communist economy => Nền kinh tế cộng sản,