Vietnamese Meaning of communist china
Trung Quốc cộng sản
Other Vietnamese words related to Trung Quốc cộng sản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of communist china
- communist economy => Nền kinh tế cộng sản
- communist manifesto => Tuyên ngôn Đảng Cộng sản
- communist party => Đảng Cộng sản
- communist party of kampuchea => Đảng Cộng sản Campuchia
- communistic => Cộng sản
- community => cộng đồng
- community center => trung tâm cộng đồng
- community chest => Quỹ cộng đồng
- community college => trường cao đẳng cộng đồng
- community of interests => cộng đồng vì lợi ích chung
Definitions and Meaning of communist china in English
communist china (n)
a communist nation that covers a vast territory in eastern Asia; the most populous country in the world
FAQs About the word communist china
Trung Quốc cộng sản
a communist nation that covers a vast territory in eastern Asia; the most populous country in the world
No synonyms found.
No antonyms found.
communist => cộng sản, communism peak => Đỉnh chủ nghĩa cộng sản, communism => cộng sản, communise => Cộng sản hóa, communisation => cộng sản hóa,