Vietnamese Meaning of communist manifesto
Tuyên ngôn Đảng Cộng sản
Other Vietnamese words related to Tuyên ngôn Đảng Cộng sản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of communist manifesto
- communist economy => Nền kinh tế cộng sản
- communist china => Trung Quốc cộng sản
- communist => cộng sản
- communism peak => Đỉnh chủ nghĩa cộng sản
- communism => cộng sản
- communise => Cộng sản hóa
- communisation => cộng sản hóa
- communique => thông báo
- communion table => bàn tiệc thánh
- communion => sự thông công
- communist party => Đảng Cộng sản
- communist party of kampuchea => Đảng Cộng sản Campuchia
- communistic => Cộng sản
- community => cộng đồng
- community center => trung tâm cộng đồng
- community chest => Quỹ cộng đồng
- community college => trường cao đẳng cộng đồng
- community of interests => cộng đồng vì lợi ích chung
- community of scholars => Cộng đồng các học giả
- community property => Tài sản cộng đồng
Definitions and Meaning of communist manifesto in English
communist manifesto (n)
a socialist manifesto written by Marx and Engels (1842) describing the history of the working-class movement according to their views
FAQs About the word communist manifesto
Tuyên ngôn Đảng Cộng sản
a socialist manifesto written by Marx and Engels (1842) describing the history of the working-class movement according to their views
No synonyms found.
No antonyms found.
communist economy => Nền kinh tế cộng sản, communist china => Trung Quốc cộng sản, communist => cộng sản, communism peak => Đỉnh chủ nghĩa cộng sản, communism => cộng sản,