Vietnamese Meaning of communique
thông báo
Other Vietnamese words related to thông báo
- quảng cáo
- quảng cáo
- thông báo
- bản tin
- hình tròn
- giao tiếp
- thông báo
- ghi sổ
- Phát hành
- quảng cáo
- quảng cáo
- hóa đơn
- thanh toán
- phát sóng
- Phủ sóng
- Tờ rơi
- Chiến dịch
- thương mại
- tờ rơi
- thông điệp
- Thông báo
- sân
- tuyên ngôn
- khuyến mãi
- Báo cáo
- Biển báo
- Quảng cáo ngoài trời
- tóm tắt
- Tích tụ
- đi nào
- tuyên bố
- gửi đi
- chiếu lệnh
- tấm phủ chống ruồi
- tờ rơi
- công báo
- Tờ bướm
- tài liệu phát tay
- Thời sự
- Bảng hiệu
- tờ chương trình
- áp phích
- promo
- ban hành
- phát âm
- tuyên bố
- tuyên truyền
- quảng cáo
- văn thư
- Chương trình
- ý nghĩa
- điểm
- Phát sóng truyền hình
- từ
Nearest Words of communique
- communion table => bàn tiệc thánh
- communion => sự thông công
- communicatory => giao tiếp
- communicator => người giao tiếp
- communicativeness => khả năng giao tiếp
- communicative => giao tiếp
- communications technology => Công nghệ truyền thông
- communications security establishment => Cơ quan an ninh truyền thông
- communications satellite => Vệ tinh thông tin
- communications protocol => Giao thức truyền thông
- communisation => cộng sản hóa
- communise => Cộng sản hóa
- communism => cộng sản
- communism peak => Đỉnh chủ nghĩa cộng sản
- communist => cộng sản
- communist china => Trung Quốc cộng sản
- communist economy => Nền kinh tế cộng sản
- communist manifesto => Tuyên ngôn Đảng Cộng sản
- communist party => Đảng Cộng sản
- communist party of kampuchea => Đảng Cộng sản Campuchia
Definitions and Meaning of communique in English
communique (n)
an official report (usually sent in haste)
FAQs About the word communique
thông báo
an official report (usually sent in haste)
quảng cáo,quảng cáo,thông báo,bản tin,hình tròn,giao tiếp,thông báo,ghi sổ,Phát hành,quảng cáo
No antonyms found.
communion table => bàn tiệc thánh, communion => sự thông công, communicatory => giao tiếp, communicator => người giao tiếp, communicativeness => khả năng giao tiếp,