Vietnamese Meaning of communications satellite
Vệ tinh thông tin
Other Vietnamese words related to Vệ tinh thông tin
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of communications satellite
- communications protocol => Giao thức truyền thông
- communications intelligence => Tình báo liên lạc
- communications => giao tiếp
- communicational => giao tiếp
- communication trench => Chiến hào liên lạc
- communication theory => Lý thuyết truyền thông
- communication system => Hệ thống truyền thông
- communication equipment => Thiết bị truyền thông
- communication channel => kênh truyền thông
- communication => giao tiếp
- communications security establishment => Cơ quan an ninh truyền thông
- communications technology => Công nghệ truyền thông
- communicative => giao tiếp
- communicativeness => khả năng giao tiếp
- communicator => người giao tiếp
- communicatory => giao tiếp
- communion => sự thông công
- communion table => bàn tiệc thánh
- communique => thông báo
- communisation => cộng sản hóa
Definitions and Meaning of communications satellite in English
communications satellite (n)
an artificial satellite that relays signals back to earth; moves in a geostationary orbit
FAQs About the word communications satellite
Vệ tinh thông tin
an artificial satellite that relays signals back to earth; moves in a geostationary orbit
No synonyms found.
No antonyms found.
communications protocol => Giao thức truyền thông, communications intelligence => Tình báo liên lạc, communications => giao tiếp, communicational => giao tiếp, communication trench => Chiến hào liên lạc,