Vietnamese Meaning of communications intelligence
Tình báo liên lạc
Other Vietnamese words related to Tình báo liên lạc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of communications intelligence
- communications => giao tiếp
- communicational => giao tiếp
- communication trench => Chiến hào liên lạc
- communication theory => Lý thuyết truyền thông
- communication system => Hệ thống truyền thông
- communication equipment => Thiết bị truyền thông
- communication channel => kênh truyền thông
- communication => giao tiếp
- communicating artery => Động mạch thông
- communicating => giao tiếp
- communications protocol => Giao thức truyền thông
- communications satellite => Vệ tinh thông tin
- communications security establishment => Cơ quan an ninh truyền thông
- communications technology => Công nghệ truyền thông
- communicative => giao tiếp
- communicativeness => khả năng giao tiếp
- communicator => người giao tiếp
- communicatory => giao tiếp
- communion => sự thông công
- communion table => bàn tiệc thánh
Definitions and Meaning of communications intelligence in English
communications intelligence (n)
technical and intelligence information derived from foreign communications by other than the intended recipients
FAQs About the word communications intelligence
Tình báo liên lạc
technical and intelligence information derived from foreign communications by other than the intended recipients
No synonyms found.
No antonyms found.
communications => giao tiếp, communicational => giao tiếp, communication trench => Chiến hào liên lạc, communication theory => Lý thuyết truyền thông, communication system => Hệ thống truyền thông,