Vietnamese Meaning of communion table
bàn tiệc thánh
Other Vietnamese words related to bàn tiệc thánh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of communion table
- communion => sự thông công
- communicatory => giao tiếp
- communicator => người giao tiếp
- communicativeness => khả năng giao tiếp
- communicative => giao tiếp
- communications technology => Công nghệ truyền thông
- communications security establishment => Cơ quan an ninh truyền thông
- communications satellite => Vệ tinh thông tin
- communications protocol => Giao thức truyền thông
- communications intelligence => Tình báo liên lạc
- communique => thông báo
- communisation => cộng sản hóa
- communise => Cộng sản hóa
- communism => cộng sản
- communism peak => Đỉnh chủ nghĩa cộng sản
- communist => cộng sản
- communist china => Trung Quốc cộng sản
- communist economy => Nền kinh tế cộng sản
- communist manifesto => Tuyên ngôn Đảng Cộng sản
- communist party => Đảng Cộng sản
Definitions and Meaning of communion table in English
communion table (n)
the table in Christian churches where communion is given
FAQs About the word communion table
bàn tiệc thánh
the table in Christian churches where communion is given
No synonyms found.
No antonyms found.
communion => sự thông công, communicatory => giao tiếp, communicator => người giao tiếp, communicativeness => khả năng giao tiếp, communicative => giao tiếp,