Vietnamese Meaning of communist economy
Nền kinh tế cộng sản
Other Vietnamese words related to Nền kinh tế cộng sản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of communist economy
- communist manifesto => Tuyên ngôn Đảng Cộng sản
- communist party => Đảng Cộng sản
- communist party of kampuchea => Đảng Cộng sản Campuchia
- communistic => Cộng sản
- community => cộng đồng
- community center => trung tâm cộng đồng
- community chest => Quỹ cộng đồng
- community college => trường cao đẳng cộng đồng
- community of interests => cộng đồng vì lợi ích chung
- community of scholars => Cộng đồng các học giả
Definitions and Meaning of communist economy in English
communist economy (n)
the managed economy of a communist state
FAQs About the word communist economy
Nền kinh tế cộng sản
the managed economy of a communist state
No synonyms found.
No antonyms found.
communist china => Trung Quốc cộng sản, communist => cộng sản, communism peak => Đỉnh chủ nghĩa cộng sản, communism => cộng sản, communise => Cộng sản hóa,