Vietnamese Meaning of playbill
tờ chương trình
Other Vietnamese words related to tờ chương trình
Nearest Words of playbill
Definitions and Meaning of playbill in English
playbill (n)
a theatrical program
playbill (n.)
A printed programme of a play, with the parts assigned to the actors.
FAQs About the word playbill
tờ chương trình
a theatrical programA printed programme of a play, with the parts assigned to the actors.
Quảng cáo ngoài trời,tờ rơi,tờ rơi,Tờ bướm,tài liệu phát tay,quảng cáo,quảng cáo,thông báo,Phủ sóng,bản tin
No antonyms found.
playback => Phát lại, play-actor => diễn viên, playactor => Diễn viên, playacting => diễn xuất, playact => Thể hiện vai diễn,