FAQs About the word playbill

tờ chương trình

a theatrical programA printed programme of a play, with the parts assigned to the actors.

Quảng cáo ngoài trời,tờ rơi,tờ rơi,Tờ bướm,tài liệu phát tay,quảng cáo,quảng cáo,thông báo,Phủ sóng,bản tin

No antonyms found.

playback => Phát lại, play-actor => diễn viên, playactor => Diễn viên, playacting => diễn xuất, playact => Thể hiện vai diễn,